Có 2 kết quả:

作證能力 zuò zhèng néng lì ㄗㄨㄛˋ ㄓㄥˋ ㄋㄥˊ ㄌㄧˋ作证能力 zuò zhèng néng lì ㄗㄨㄛˋ ㄓㄥˋ ㄋㄥˊ ㄌㄧˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

competence

Từ điển Trung-Anh

competence